Rate this post

Bệnh viện Nguyễn Tri Phương là bệnh viện loại I chăm sóc sức khỏe cho người dân Thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận. Sau đây ViCare sẽ cung cấp về bảng giá khám dịch vụ tại Bệnh viện này.

Giới thiệu Bệnh viện Nguyễn Tri Phương

  • Địa chỉ: 468 Nguyễn Trãi, Phường 8, Quận 5, Hồ Chí Minh
  • Số điện thoại: 0283 9234 349
  • Giờ làm việc: Sáng: 7:30-12:00h
  • Chiều 13:00-16:30h
  • Cấp cứu 24/24
  • ĐĂNG KÝ HẸN KHÁM: 028.1080
  • Giường: 700

Ưu điểm khi khám chữa bệnh tại bệnh viện Nguyễn Tri Phương

Hệ thống cơ sở vật chất hiện đại

Bệnh viện Nguyễn Tri Phương có các loại máy móc, trang thiết bị hiện đại như  máy siêu âm, máy nội soi các loại, máy CT – Scannet, hệ thống định vị phẫu thuật thần kinh, hệ thống vi sinh – sinh học phân tử, máy LED, CT Scan , MRI 1.5 Tesla, Video điện não …để hỗ trợ tốt nhất cho việc thăm khám và điều trị.

Đội ngũ y bác sĩ chuyên môn cao

Bệnh viện Nguyễn Tri Phương hội tụ đội ngũ bác sĩ có nhiều năm kinh nghiệm, luôn giỏi chuyên môn khám và đưa ra hướng giải quyết triệt để bệnh tình của bệnh nhân. Bệnh viện thường xuyên tổ chức buổi hội thảo, trao đổi kiến thức kinh nghiệm với các chuyên gia nước ngoài. Một số bác sĩ có thể kể đến:

  • Lê Cao Phương Duy: Đơn vị Tim mạch học can thiệp
  • Trần Ngọc Thọ: Khoa Phẫu thuật thẩm mỹ
  • Thạc sĩ Trần Quang Khánh – Khoa Nội tiết
  •  Tiến sĩ Lê Tiến Dũng – Khoa Nội hô hấp

Quy trình khám bệnh khoa học, không mất nhiều thời gian

Bệnh viện tổ chức quy trình khám chữa bệnh khá khoa học với 4 bước rõ ràng, giúp giảm thời gian chờ đợi của khách:

  • Bước 1: Tới khu vực khám bệnh, xếp hàng và lấy số thứ tại máy lấy số tự động. Nếu có thẻ Bảo hiểm Y tế thì phải xuất trình thẻ và các giấy tờ liên quan.
  • Bước 2: Tới quầy thu ngân mua sổ và đến khoa cần khám, đợi đến số thứ tự được ghi trong phiếu tại quầy đăng kí khám và đóng tiền.
  • Bước 3: Tới phòng khám theo hướng dẫn và thực hiện các xét nghiệm, chụp chiếu (nếu có)
  • Bước 4: Sau khi đã khám, lấy thuốc điều trị hoặc nhập viện theo sự chỉ định của bác sĩ.

Bảng giá khám dịch vụ của Bệnh viện Nguyễn Tri Phương tại TP Hồ Chí Minh

Giá khám dịch vụ (hay còn gọi là khám theo yêu cầu, không sử dụng BHYT) của bệnh viện là 100.000 đồng/lần. Phí khám vào ngày thứ 7 có điều chỉnh không đáng kể (120.000đ/lần khám). Tham khảo thông tin chi tiết bảng giá khám dịch vụ của bệnh viện:

STTTên Dịch Vụ Kỹ ThuậtĐơn vị tínhMã DVKTGiá dịch vụ
1Siêu âm Doppler xuyên sọ [TCD Nội thần kinh]lần02.0153.0004271,000
2[BHYT64 Slice, không thuốc][Đánh giá giai đoạn, tái phát, di căn ung thư]Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy)lần18.0233.00431,927,200
3[Không thuốc cản quang]Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy)lần18.0233.00431,927,000
4Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy)[có tiêm thuốc cản quang]lần18.0241.00422,556,000
5Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 64-128 dãy)[có tiêm thuốc cản quang]lần18.0242.00422,556,000
6[Chụp CLVT Vùng Cổ, không thuốc]Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)lần18.0268.00431,927,000
7Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)lần18.0268.00431,927,000
8[Chụp CLVT Vùng Cổ, có thuốc]Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)lần18.0269.00422,556,000
9Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)lần18.0269.00422,556,000
10Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)lần18.0270.00431,927,200
11Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)lần18.0271.00422,556,000
12Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)lần18.0272.00431,927,000
13Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)lần18.0273.00422,556,000
14Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)lần18.0274.00431,927,000
15Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)lần18.0275.00422,556,000
16Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)lần18.0278.00422,556,000
17Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)lần18.0175.00422,556,000
18Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy)[có tiêm thuốc cản quang]lần18.0176.00422,556,000
19Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy)[không tiêm thuốc cản quang]lần18.0176.00431,927,200
20[Không thuốc cản quang]Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)lần18.0200.00431,927,000
21[BHYT64 Slice, không thuốc][Đánh giá giai đoạn, tái phát, di căn ung thư]Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)lần18.0200.00431,927,000
22[Có thuốc cản quang]Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)lần18.0201.00422,556,000
23[BHYT64 Slice, có thuốc][Đánh giá giai đoạn, tái phát, di căn ung thư]Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)lần18.0201.00422,556,000
24Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64- 128 dãy)[có tiêm thuốc cản quang]lần18.0205.00422,556,000
25Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy)[có tiêm thuốc cản quang]lần18.0206.00422,556,000
26Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy)[có tiêm thuốc cản quang]lần18.0207.00422,556,000
27Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64- 128 dãy)lần18.0208.00431,927,000
28[Có thuốc cản quang]Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy)lần18.0231.00422,556,000
29[BHYT64 Slice, có thuốc][Đánh giá giai đoạn, tái phát, di căn ung thư]Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy)lần18.0231.00422,556,000
30[Không thuốc cản quang]Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy)lần18.0231.00431,927,000
31[BHYT64 Slice, không thuốc][Đánh giá giai đoạn, tái phát, di căn ung thư]Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy)lần18.0231.00431,927,200
32[BHYT64 Slice, có thuốc][Đánh giá giai đoạn, tái phát, di căn ung thư]Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy)lần18.0233.00422,556,000
33[Có thuốc cản quang]Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy)lần18.0233.00422,556,000
34[Có thuốc cản quang]Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy)Lần18.0234.00422,556,000
35[Không thuốc cản quang]Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy)Lần18.0234.00431,927,000
36[BHYT64 Slice,Chụp CLVT Vùng Cổ, không thuốc][Đánh giá giai đoạn, tái phát, di căn ung thư]Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)Lần18.0268.00431,927,000
37[BHYT64 Slice, Chụp CLVT Vùng Cổ, có thuốc][Đánh giá giai đoạn, tái phát, di căn ung thư]Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)lần18.0269.00422,556,000
38[BHYT64 Slice, không thuốc][Đánh giá giai đoạn, tái phát, di căn ung thư]Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)Lần18.0165.00431,927,200
39[BHYT64 Slice, có thuốc][Đánh giá giai đoạn, tái phát, di căn ung thư]Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)Lần18.0166.00422,556,000
44Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)lần18.0278.00422,556,000
45Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64- 128 dãy)lần18.0281.00422,556,000
46Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)lần18.0165.00431,927,200
47Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)lần18.0166.00422,556,000
48Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)lần18.0167.00422,556,000
49Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy)[có tiêm thuốc cản quang]lần18.0168.00422,556,000
50Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)lần18.0171.00431,927,200
51Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)lần18.0172.00422,556,000
60Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạolần18.0033.0004274,000
61Siêu âm đàn hồi mô gan [máy kích cầu C]Lần18.0065.0069103,000
62Siêu âm ổ bụng [tại giường]lần02.0314.000163,000
63Siêu âm Doppler tim [Yêu cầu]Lần02.0113.0004274,000
64Siêu âm hướng dẫn đặt catheter mạch máu.lần0250,000
65Siêu âm thai 4D (đơn thai)lần0300,000
66Siêu âm thai 4D (đa thai)Lần0400,000
67Siêu âm ổ bụng [máy kích cầu A]lần02.0314.000163,000
68Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan [máy kích cầu B]lần02.0315.0004274,000
69Siêu âm Doppler gan lách [máy kích cầu C]lần18.0022.0069103,000
70Siêu âm màng phổi [máy kích cầu A]lần03.0070.000163,000
71Siêu âm tuyến giáp [máy kích cầu A]lần18.0001.000163,000
72Siêu âm các tuyến nước bọt [máy kích cầu A]lần18.0002.000163,000
73Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt [máy kích cầu A]lần18.0003.000163,000
74Siêu âm hạch vùng cổ [máy kích cầu A]lần18.0004.000163,000
75Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ [máy kích cầu C]lần18.0010.0069103,000
76Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ [tuyến giáp màu, máy kích cầu C]lần18.0010.0069103,000
77Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) [máy kích cầu A]lần18.0012.000163,000
78Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) [máy kích cầu A]lần18.0020.000163,000
79Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng [máy kích cầu C]lần18.0021.0069103,000
80Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) [máy kích cầu B]lần18.0023.0004274,000
81Siêu âm Doppler động mạch thận [máy kích cầu B]lần18.0024.0004274,000
82Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) [máy kích cầu C]lần18.0026.0069103,000
83Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) [đo độ mờ da gáy, máy kích cầu C]lần18.0026.0069103,000
84Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng [máy kích cầu A]lần18.0030.000163,000
85Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng [máy kích cầu C]lần18.0032.0069103,000
86Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) [máy kích cầu A]lần18.0043.000163,000
87Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) [máy kích cầu A]lần18.0044.000163,000
88Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới [máy kích B]lần18.0045.0004274,000
89Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới [chi trên, máy kích cầu B]lần18.0045.0004274,000
90Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ [động mạch cảnh, máy kích cầu B]lần18.0048.0004274,000
91Siêu âm tuyến vú hai bên [máy kích cầu A]lần18.0054.000163,000
92Siêu âm Doppler tuyến vú [máy kích cầu C]lần18.0055.0069103,000
93Siêu âm tinh hoàn hai bên [máy kích cầu A]lần18.0057.000163,000
94Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên [máy kích cầu C]lần18.0058.0069103,000
95Siêu âm dương vật [máy kích cầu A]lần18.0059.000163,000
96Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp [máy kích cầu C]lần18.0005.0069103,000
97Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch [máy kích cầu B]lần18.0046.0004274,000
100Siêu âm Doppler xuyên sọ tại giường theo dõi 24/24 giờlần 1,500,000
102Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếchlần18.0090.002890,000
103Chụp Xquang sọ thẳng nghiênglần18.0067.0029122,000
104Chụp Xquang sọ tiếp tuyếnlần18.0070.002890,000
105Chụp Xquang Blondeau [1 phim]lần18.0072.002890,000
106Chụp Xquang Hirtzlần18.0073.002890,000
107Chụp Xquang hàm chếch một bên [trái]lần18.0074.002890,000
108Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyếnlần18.0075.002890,000
109Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiênglần18.0076.002890,000
110Chụp Xquang Schullerlần18.0078.002890,000
111Chụp Xquang khớp thái dương hàm [trái]lần18.0080.002890,000
112Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiênglần18.0086.002990,000
113Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bênlần18.0087.002990,000
114Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thếlần18.0088.0030122,000
115Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2lần18.0089.002990,000
116Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiênglần18.0091.002990,000
117Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bênlần18.0092.002990,000
118Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡnlần18.0094.002990,000
119Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiênglần18.0096.002990,000
120Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bênlần18.0097.0030122,000
121Chụp Xquang khung chậu thẳnglần18.0098.002890,000
122Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [trái]lần18.0099.002890,000
123Chụp Xquang khớp vai thẳng [trái]lần18.0100.002890,000
124Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [trái]lần18.0101.002890,000
125Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [trái]lần18.0102.002990,000
126Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [trái]lần18.0103.002990,000
127Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [trái]lần18.0104.002990,000
128Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [trái]lần18.0106.002990,000
129Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [phải]lần18.0107.002990,000
130Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bênlần18.0109.002890,000
131Chụp Xquang khớp háng nghiêng[phải]lần18.0110.002890,000
132Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [phải]lần18.0111.002990,000
133Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [Trái]lần18.0112.002990,000
134Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [trái]lần18.0113.002990,000
135Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [trái]lần18.0114.002990,000
136Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [trái]lần18.0115.002990,000
137Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [trái]lần18.0116.002990,000
138Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [trái]lần18.0117.002990,000
139Chụp Xquang ngực thẳnglần18.0119.002890,000
140Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [trái]lần18.0120.002890,000
141Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡnlần18.0123.002890,000
142Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng [thực quản]lần18.0124.0034270,000
143Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [K.U.B]lần18.0125.002890,000
144Chụp Xquang thực quản dạ dày [dạ dày]lần18.0130.0035270,000
145Chụp Xquang đại trànglần18.0132.0036320,000
146Chụp Xquang đường mật qua Kehrlần18.0133.0019290,000
147Chụp Xquang đường dòlần18.0135.0025483,000
148Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)lần18.0140.0032770,000
149Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dònglần18.0141.0032770,000
150Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dònglần18.0142.0033710,000
151Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dònglần18.0143.0033710,000
152Chi phí dịch vụ kết nối đo  trục chi theo yêu cầulần0200,000
153In thêm phim xquang KTSlần050,000
154Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiênglần18.0121.002890,000
155Chụp Xquang ngực thẳng [tại giường]lần18.0119.002896,000
156Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [phải]Lần18.0108.002990,000
157Chụp Xquang hàm chếch một bên [phải]Lần18.0074.002890,000
158Chụp Xquang khớp thái dương hàm [phải]Lần18.0080.002890,000
159Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [phải]Lần18.0099.002890,000
160Chụp Xquang khớp vai thẳng [phải]Lần18.0100.002890,000
161Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [phải]Lần18.0101.002890,000
162Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải]Lần18.0102.002990,000
163Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [phải]Lần18.0103.002990,000
164Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [phải]Lần18.0104.002990,000
165Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [phải]Lần18.0106.002990,000
166Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếchlần18.0122.002890,000
167Chụp, chiếu Xquang tại phòng mổ trên máy Opesco Actenolần01,000,000
168Chụp Xquang mặt thẳng nghiênglần18.0068.002890,000
169Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiênglần18.0093.002890,000
170Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [bụng đứng]lần18.0125.002890,000
171Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [trái]lần18.0107.002990,000
172Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [trái]lần18.0108.002990,000
173Chụp Xquang khớp háng nghiêng [trái]Lần18.0110.002890,000
174Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [trái]lần18.0111.002990,000
175Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [phải]lần18.0112.002990,000
176Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [phải]Lần18.0113.002990,000
177Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [phải]Lần18.0114.002990,000
178Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [phải]Lần18.0115.002990,000
179Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [phải]Lần18.0116.002990,000
180Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [phải]Lần18.0117.002990,000
181Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [phải]Lần18.0120.002890,000
182Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [Tube Levin]lần18.0125.002890,000
184Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 1 buồnglần02.0452.03911,000,000
185Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T)lần18.0296.00662,100,000
186Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)lần18.0297.00652,700,000
187Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)lần18.0298.00662,100,000
188Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)lần18.0299.00652,700,000
189Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)lần18.0301.00652,700,000
190Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T)lần18.0302.00652,700,000
191Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T)lần18.0303.00662,100,000
192Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)lần18.0304.00652,700,000
193Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI – Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T)lần18.0308.00662,100,000
194Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T)lần18.0309.00652,700,000
195Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ (0.2-1.5T)lần18.0310.00662,100,000
196Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)lần18.0311.00652,700,000
197Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T)lần18.0313.00662,100,000
198Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T)lần18.0314.00652,700,000
199Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng…) (0.2-1.5T)lần18.0319.00662,100,000
200Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng…) (0.2-1.5T)lần18.0320.00652,700,000
201Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T)lần18.0322.00652,700,000
202Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)lần18.0323.00652,700,000
203Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T)lần18.0324.00662,100,000
204Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)lần18.0325.00652,700,000
205Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T)lần18.0329.00652,700,000
206Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T)lần18.0331.00652,700,000
207Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T)lần18.0332.00662,100,000
208Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T)lần18.0334.00662,100,000
209Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)lần18.0335.00652,700,000
210Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T)lần18.0336.00662,100,000
211Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T)lần18.0337.00652,700,000
212Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng (0.2-1.5T)lần18.0338.00662,100,000
213Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T)lần18.0339.00652,700,000
214Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)lần18.0340.00662,100,000
215Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T)lần18.0341.00652,700,000
216Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)lần18.0342.00652,700,000
217Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)lần18.0343.00662,100,000
218Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T)lần18.0344.00652,700,000
219Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T)lần18.0345.00662,100,000
220Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T)lần18.0346.00652,700,000
221Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T)lan18.0364.00662,100,000
222Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) [vai]Lần18.0342.00652,400,000
223[Không thuốc cản từ]Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)Lần18.0321.00652,100,000
225Công lấy máu tại nhà loại 5lần 175,000
241Gói sàng lọc sơ sinh 2 bệnhlần0185,000
242Gói sàng lọc sơ sinh 3 bệnhlần0235,000
243Gói sàng lọc sơ sinh 5 bệnhlần0305,000
244Gói sàng lọc sơ sinh 57 bệnhlần04,050,000
245Công tiêm, chích dịch vụ [trên khoa]lần030,000
246Cấp cứu Ngoại việnlần0350,000
247cấp giấy ra viện lần 2lần040,000
266Khám Nhilần03.189679,000
267Khám Laolần04.1896119,000
268Khám Tai mũi họnglần15.1896119,000
269Khám Răng hàm mặtlần16.1896119,000
270Khám Phục hồi chức nănglần17.1896119,000
271Khám Nội tiếtlần07.1896119,000
272Khám Ngoạilần10.1896119,000
273Khám Bỏnglần11.1896119,000
274Khám Mắtlần14.1896119,000
275Khám Ung bướulần12.1896119,000
276Khám YHCTlần08.1896119,000
277Khám Da liễulần05.1896119,000
278Khám Phụ sảnlần13.1896119,000
279Khám tâm thầnlần06.1896119,000
280Khám Nhilần079,000
282Khám Nội [Dịch vụ]lần02.1896139,000
283Khám Nhilần03.189699,000
284Khám Laolần04.1896139,000
285Khám Da liễulần05.1896139,000
286Khám tâm thầnlần06.1896139,000
287Khám Nội tiếtlần07.1896139,000
288Khám YHCTlần08.1896139,000
289Khám Ngoại [Chuyên khoa]lần10.1896139,000
290Khám Bỏnglần11.1896139,000
291Khám Ung bướulần12.1896139,000
292Khám Phụ sảnlần13.1896139,000
293Khám Mắtlần14.1896139,000
294Khám Tai mũi họnglần15.1896139,000
295Khám Răng hàm mặtlần16.1896139,000
296Khám Phục hồi chức nănglần17.1896139,000
297Chi phí khám và điều trị theo yêu cầulần0100,000
298khám lâm sàng chung,khám chuyên khoa ngoài giờ (theo yêu cầu)lần0139,000
300Khám dịch vụlần099,000
301Khám Nội [DV]lần02.1896119,000
302Khám Nhilần03.189679,000
303Khám Laolần04.1896119,000
304Khám Da liễulần05.1896119,000
305Khám tâm thầnlần06.1896119,000
306Khám Nội tiếtlần07.1896119,000
307Khám YHCT [Dịch vụ]lần08.1896119,000
308Khám Ngoại [Dịch vụ]lần10.1896119,000
309Khám Bỏnglần11.1896119,000
310Khám Ung bướulần12.1896119,000
311Khám Phụ sảnlần13.1896119,000
312Khám Mắtlần14.1896119,000
313Khám Tai mũi họnglần15.1896119,000
314Khám Răng hàm mặtlần16.1896119,000
315Khám Phục hồi chức nănglần17.1896119,000
316Chích ngừa nhi theo yêu cầu (từ thứ 2 đến thứ 6)lần 60,000
317Chích ngừa nhi theo yêu cầu (ngoài giờ thứ 7, chủ nhật)lần 80,000

Xem thêm