Rate this post

Lấy máu gót chân có vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán một số bệnh lý rối loạn nội tiết, rối loạn chuyển hóa có ảnh hưởng đến trí tuệ, thể chất và tinh thần ngay trong thời kỳ sơ sinh của trẻ. Nếu được phát hiện và điều trị bệnh kịp thời, trẻ sẽ có khả năng bình phục đến 95%.

Lấy máu gót chân

Ở giai đoạn sơ sinh hoặc những năm đầu đời, các bệnh lý như rối loạn nội tiết, chuyển hóa và di truyền gây ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe, hệ thần kinh, trí tuệ, tinh thần sẽ không được thể hiện rõ ở trẻ. Do vậy, các bác sĩ và người nhà rất khó phát hiện thông qua quan sát và tiếp xúc vật lý. Nếu bệnh bị phát hiện muộn, trẻ sẽ không có khả năng phục hồi hoàn toàn. Lấy máu gót chân cho trẻ sơ sinh là phương pháp hiệu quả nhất để sàng lọc các bệnh lý ngay sau khi trẻ được sinh ra.

Sau khi trải qua 36 đến 72 giờ đầu tiên của cuộc đời và ăn sữa đủ hoặc hơn 8 lần, trẻ sơ sinh sẽ được lấy máu gót chân. Trong trường hợp trẻ sinh non còn yếu và thiếu cân, lấy máu gót chân sẽ được tiến hành trước ngày thứ 20. Cán bộ y tế sẽ dùng kim tiêm chích một đến 2 giọt máu ở chân của trẻ rồi lấy giấy thấm chuyên dụng để thấm máu, để khô và mang đi xét nghiệm. Kết quả sẽ có sau 1 đến 2 ngày. 

Trên thực tế, các bộ y tế có thể lấy máu cho trẻ ở một số bộ phận khác trong cơ thể. Tuy nhiên, lấy máu ở gót chân là phù hợp nhất. Bởi vì, gót chân có lượng máu khá dồi dào, lại không nhạy cảm như những nơi khác nên sẽ không gây đau cho trẻ.

Lấy máu gót chân giúp phát hiện được những bệnh lý nào?

Như đã được đề cập ở trên, lấy máu gót chân là phương pháp cực kỳ hiệu quả giúp phát hiện một số bệnh lý và di truyền gây ảnh hưởng đến trẻ, cụ thể:

  • Thiếu men G6PD (Glucose-6-phosphat dehydrogenase): là một bệnh di truyền liên kết giới tính, gây nên hiện tượng vàng da ở trẻ. Bệnh có thể làm tăng nguy cơ dẫn đến các bệnh lý về não: tổn thương não, chậm phát triển trí tuệ nếu không được điều trị kịp thời. Ngay cả khi trẻ sơ sinh không có biểu hiện sớm thì sau này sớm muộn bệnh cũng sẽ bùng phát, lúc đó sẽ ảnh hưởng đến tính mạng của trẻ.
  • Tăng tuyến thượng thận bẩm sinh: là một bệnh di truyền nhưng tỷ lệ trẻ mắc phải không cao như bệnh thiếu men G6PD. Khi mắc bệnh này, tuyến thượng thận của trẻ không thể sản xuất hormone cortisol và aldosterone theo đúng nhu cầu bình thường. Bé gái chính là nạn nhân của căn bệnh này. Khi đó, cơ quan sinh dục sẽ có xu hướng phát triển giống như bộ phận sinh dục của nam giới: âm vật to, âm đạo và lỗ tiểu gần nhau. Do đó, xảy ra tình trạng một số cha mẹ không biết giới tính thực sự của con mình là gì.
  • Suy giáp bẩm sinh: tuyến giáp là một cơ quan nhỏ nằm ở trước cổ. Nội tiết tố ở tuyến giáp rất cần thiết cho sự phát triển não bộ của trẻ. Bệnh làm tuyến giáp không đủ sản xuất hormone ở giai đoạn sơ sinh, dẫn đến não không phát triển gây nên đần độn và chậm phát triển.

Việc chẩn đoán bệnh lý bẩm sinh là công việc vô cùng quan trọng mà các cha mẹ cần làm ngay cho con sau khi trẻ mới được sinh ra. Mặc dù, bố mẹ sẽ phải tốn thêm chi phí ngoài viện phí nhưng sẽ mang lại lợi ích lâu dài về sau.